Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.038 CNY |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.037 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.037 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.036 CNY |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.036 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.036 CNY |
LRD | CNY |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.87 |
100 | 3.75 |
250 | 9.37 |
500 | 18.75 |
1000 | 37.5 |
CNY | LRD |
1 | 26.66 |
5 | 133.31 |
10 | 266.63 |
20 | 533.26 |
50 | 1333.17 |
100 | 2666.34 |
250 | 6665.86 |
500 | 13331.73 |
1000 | 26663.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.