Tỷ giá hối đoái LRD/CNY 0.038851 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | CNY |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.039 CNY |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.038 CNY |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.038 CNY |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.038 CNY |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.037 CNY |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.037 CNY |
| LRD | CNY |
| 1 | 0.039 |
| 5 | 0.19 |
| 10 | 0.39 |
| 20 | 0.78 |
| 50 | 1.94 |
| 100 | 3.88 |
| 250 | 9.71 |
| 500 | 19.42 |
| 1000 | 38.85 |
| CNY | LRD |
| 1 | 25.73 |
| 5 | 128.69 |
| 10 | 257.39 |
| 20 | 514.78 |
| 50 | 1286.96 |
| 100 | 2573.93 |
| 250 | 6434.82 |
| 500 | 12869.65 |
| 1000 | 25739.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.