Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0055 CUC |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0055 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0054 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0054 CUC |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0053 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0053 CUC |
LRD | CUC |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.38 |
500 | 2.77 |
1000 | 5.54 |
CUC | LRD |
1 | 180.24 |
5 | 901.24 |
10 | 1802.49 |
20 | 3604.99 |
50 | 9012.49 |
100 | 18024.99 |
250 | 45062.49 |
500 | 90124.98 |
1000 | 180249.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.