Tỷ giá hối đoái LRD/DKK 0.035220 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.035 DKK |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.035 DKK |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.035 DKK |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.034 DKK |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.034 DKK |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.033 DKK |
LRD | DKK |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.76 |
100 | 3.52 |
250 | 8.8 |
500 | 17.6 |
1000 | 35.21 |
DKK | LRD |
1 | 28.39 |
5 | 141.96 |
10 | 283.93 |
20 | 567.86 |
50 | 1419.65 |
100 | 2839.31 |
250 | 7098.28 |
500 | 14196.57 |
1000 | 28393.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.