Tỷ giá hối đoái LRD/ERN 0.082524 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.083 ERN |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.082 ERN |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.081 ERN |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.080 ERN |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.079 ERN |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.078 ERN |
LRD | ERN |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.12 |
100 | 8.25 |
250 | 20.63 |
500 | 41.26 |
1000 | 82.52 |
ERN | LRD |
1 | 12.11 |
5 | 60.58 |
10 | 121.17 |
20 | 242.35 |
50 | 605.88 |
100 | 1211.76 |
250 | 3029.41 |
500 | 6058.82 |
1000 | 12117.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.