Valuta Ex Logo

LRD đến GBP

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LRD/GBP 0.0036287 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-gbp?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where LRD is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngGBP
0%1 LRD0.0 LRD0.0036 GBP
1%1 LRD0.010 LRD0.0036 GBP
2%1 LRD0.020 LRD0.0036 GBP
3%1 LRD0.030 LRD0.0035 GBP
4%1 LRD0.040 LRD0.0035 GBP
5%1 LRD0.050 LRD0.0034 GBP

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Bảng Anh

LRDGBP
10.0036
50.018
100.036
200.073
500.18
1000.36
2500.91
5001.81
10003.62

Chuyển đổi Bảng Anh thành Đô la Liberia

GBPLRD
1275.58
51377.92
102755.84
205511.68
5013779.21
10027558.42
25068896.05
500137792.11
1000275584.22

Thông tin thêm về LRD hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ