Tỷ giá hối đoái LRD/GBP 0.0038619 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0039 GBP |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0038 GBP |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0038 GBP |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0037 GBP |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0037 GBP |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0037 GBP |
LRD | GBP |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.93 |
1000 | 3.86 |
GBP | LRD |
1 | 258.94 |
5 | 1294.71 |
10 | 2589.42 |
20 | 5178.85 |
50 | 12947.14 |
100 | 25894.29 |
250 | 64735.74 |
500 | 129471.48 |
1000 | 258942.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.