Tỷ giá hối đoái LRD/GGP 0.0038641 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0039 GGP |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0038 GGP |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0038 GGP |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0037 GGP |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0037 GGP |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0037 GGP |
LRD | GGP |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.93 |
1000 | 3.86 |
GGP | LRD |
1 | 258.79 |
5 | 1293.96 |
10 | 2587.93 |
20 | 5175.87 |
50 | 12939.67 |
100 | 25879.35 |
250 | 64698.38 |
500 | 129396.76 |
1000 | 258793.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.