Tỷ giá hối đoái LRD/GHS 0.077846 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.078 GHS |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.077 GHS |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.076 GHS |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.076 GHS |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.075 GHS |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.074 GHS |
LRD | GHS |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.89 |
100 | 7.78 |
250 | 19.46 |
500 | 38.92 |
1000 | 77.84 |
GHS | LRD |
1 | 12.84 |
5 | 64.22 |
10 | 128.45 |
20 | 256.91 |
50 | 642.29 |
100 | 1284.58 |
250 | 3211.46 |
500 | 6422.93 |
1000 | 12845.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.