Tỷ giá hối đoái LRD/GHS 0.052851 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.053 GHS |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.052 GHS |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.052 GHS |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.051 GHS |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.051 GHS |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.050 GHS |
LRD | GHS |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.64 |
100 | 5.28 |
250 | 13.21 |
500 | 26.42 |
1000 | 52.85 |
GHS | LRD |
1 | 18.92 |
5 | 94.6 |
10 | 189.2 |
20 | 378.41 |
50 | 946.04 |
100 | 1892.09 |
250 | 4730.24 |
500 | 9460.49 |
1000 | 18920.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.