Tỷ giá hối đoái LRD/GHS 0.068429 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.068 GHS |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.068 GHS |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.067 GHS |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.066 GHS |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.066 GHS |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.065 GHS |
LRD | GHS |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.42 |
100 | 6.84 |
250 | 17.1 |
500 | 34.21 |
1000 | 68.42 |
GHS | LRD |
1 | 14.61 |
5 | 73.06 |
10 | 146.13 |
20 | 292.27 |
50 | 730.68 |
100 | 1461.36 |
250 | 3653.41 |
500 | 7306.83 |
1000 | 14613.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.