Tỷ giá hối đoái LRD/GHS 0.060349 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.060 GHS |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.060 GHS |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.059 GHS |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.059 GHS |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.058 GHS |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.057 GHS |
LRD | GHS |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.01 |
100 | 6.03 |
250 | 15.08 |
500 | 30.17 |
1000 | 60.34 |
GHS | LRD |
1 | 16.57 |
5 | 82.85 |
10 | 165.7 |
20 | 331.4 |
50 | 828.51 |
100 | 1657.02 |
250 | 4142.57 |
500 | 8285.14 |
1000 | 16570.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.