Tỷ giá hối đoái LRD/GTQ 0.038572 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.039 GTQ |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.038 GTQ |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.038 GTQ |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.037 GTQ |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.037 GTQ |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.037 GTQ |
LRD | GTQ |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.85 |
250 | 9.64 |
500 | 19.28 |
1000 | 38.57 |
GTQ | LRD |
1 | 25.92 |
5 | 129.62 |
10 | 259.25 |
20 | 518.5 |
50 | 1296.26 |
100 | 2592.53 |
250 | 6481.34 |
500 | 12962.69 |
1000 | 25925.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.