Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.043 GTQ |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.042 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.042 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.041 GTQ |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.041 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.041 GTQ |
LRD | GTQ |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.13 |
100 | 4.27 |
250 | 10.69 |
500 | 21.38 |
1000 | 42.76 |
GTQ | LRD |
1 | 23.38 |
5 | 116.91 |
10 | 233.82 |
20 | 467.65 |
50 | 1169.13 |
100 | 2338.26 |
250 | 5845.66 |
500 | 11691.33 |
1000 | 23382.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.