Tỷ giá hối đoái LRD/IMP 0.0040820 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0041 IMP |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0040 IMP |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0040 IMP |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0040 IMP |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0039 IMP |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0039 IMP |
LRD | IMP |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.08 |
IMP | LRD |
1 | 244.97 |
5 | 1224.88 |
10 | 2449.77 |
20 | 4899.55 |
50 | 12248.89 |
100 | 24497.79 |
250 | 61244.49 |
500 | 122488.98 |
1000 | 244977.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.