Valuta Ex Logo

LRD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái LRD/KHR 22.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-khr?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where LRD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 LRD0.0 LRD22.05 KHR
1%1 LRD0.010 LRD21.83 KHR
2%1 LRD0.020 LRD21.61 KHR
3%1 LRD0.030 LRD21.39 KHR
4%1 LRD0.040 LRD21.17 KHR
5%1 LRD0.050 LRD20.95 KHR

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Riel Campuchia

LRDKHR
122.05
5110.27
10220.55
20441.11
501102.79
1002205.59
2505513.99
50011027.98
100022055.97

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Liberia

KHRLRD
10.045
50.23
100.45
200.91
502.26
1004.53
25011.33
50022.66
100045.33

Thông tin thêm về LRD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ