Chuyển đổi Đô la Liberia sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LRD sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LRD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái LRD/KHR 20.45 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-khr?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where LRD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 LRD0.0 LRD20.45 KHR
1%1 LRD0.010 LRD20.25 KHR
2%1 LRD0.020 LRD20.05 KHR
3%1 LRD0.030 LRD19.84 KHR
4%1 LRD0.040 LRD19.64 KHR
5%1 LRD0.050 LRD19.43 KHR

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Riel Campuchia

LRDKHR
120.45
5102.29
10204.59
20409.19
501022.98
1002045.97
2505114.92
50010229.85
100020459.7

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Liberia

KHRLRD
10.049
50.24
100.49
200.98
502.44
1004.88
25012.21
50024.43
100048.87

Thông tin thêm về LRD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ