Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0016 KWD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0016 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0016 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0016 KWD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0015 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0015 KWD |
LRD | KWD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0080 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.080 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.80 |
1000 | 1.6 |
KWD | LRD |
1 | 624.96 |
5 | 3124.81 |
10 | 6249.62 |
20 | 12499.24 |
50 | 31248.11 |
100 | 62496.23 |
250 | 156240.59 |
500 | 312481.18 |
1000 | 624962.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.