Tỷ giá hối đoái LRD/KWD 0.0015333 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0015 KWD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0015 KWD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0015 KWD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0015 KWD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0015 KWD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0015 KWD |
LRD | KWD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0077 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.077 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.77 |
1000 | 1.53 |
KWD | LRD |
1 | 652.17 |
5 | 3260.85 |
10 | 6521.7 |
20 | 13043.4 |
50 | 32608.52 |
100 | 65217.04 |
250 | 163042.62 |
500 | 326085.24 |
1000 | 652170.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.