Tỷ giá hối đoái LRD/KYD 0.0041333 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0041 KYD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0041 KYD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0041 KYD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0040 KYD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0040 KYD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0039 KYD |
LRD | KYD |
1 | 0.0041 |
5 | 0.021 |
10 | 0.041 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.41 |
250 | 1.03 |
500 | 2.06 |
1000 | 4.13 |
KYD | LRD |
1 | 241.93 |
5 | 1209.68 |
10 | 2419.37 |
20 | 4838.75 |
50 | 12096.89 |
100 | 24193.78 |
250 | 60484.47 |
500 | 120968.94 |
1000 | 241937.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.