Tỷ giá hối đoái LRD/LSL 0.095588 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | LSL |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.096 LSL |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.095 LSL |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.094 LSL |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.093 LSL |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.092 LSL |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.091 LSL |
| LRD | LSL |
| 1 | 0.096 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.96 |
| 20 | 1.91 |
| 50 | 4.77 |
| 100 | 9.55 |
| 250 | 23.89 |
| 500 | 47.79 |
| 1000 | 95.58 |
| LSL | LRD |
| 1 | 10.46 |
| 5 | 52.3 |
| 10 | 104.61 |
| 20 | 209.23 |
| 50 | 523.07 |
| 100 | 1046.15 |
| 250 | 2615.37 |
| 500 | 5230.75 |
| 1000 | 10461.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.