Tỷ giá hối đoái LRD/LYD 0.024280 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.024 LYD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.024 LYD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.024 LYD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.024 LYD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.023 LYD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.023 LYD |
LRD | LYD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.21 |
100 | 2.42 |
250 | 6.07 |
500 | 12.14 |
1000 | 24.28 |
LYD | LRD |
1 | 41.18 |
5 | 205.92 |
10 | 411.85 |
20 | 823.71 |
50 | 2059.28 |
100 | 4118.57 |
250 | 10296.44 |
500 | 20592.88 |
1000 | 41185.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.