Tỷ giá hối đoái LRD/LYD 0.027400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.027 LYD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.027 LYD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.027 LYD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.027 LYD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.026 LYD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.026 LYD |
LRD | LYD |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.36 |
100 | 2.73 |
250 | 6.84 |
500 | 13.69 |
1000 | 27.39 |
LYD | LRD |
1 | 36.49 |
5 | 182.48 |
10 | 364.96 |
20 | 729.92 |
50 | 1824.81 |
100 | 3649.63 |
250 | 9124.09 |
500 | 18248.18 |
1000 | 36496.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.