Tỷ giá hối đoái LRD/MAD 0.050048 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.050 MAD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.050 MAD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.049 MAD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.049 MAD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.048 MAD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.048 MAD |
LRD | MAD |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.5 |
100 | 5 |
250 | 12.51 |
500 | 25.02 |
1000 | 50.04 |
MAD | LRD |
1 | 19.98 |
5 | 99.9 |
10 | 199.8 |
20 | 399.61 |
50 | 999.04 |
100 | 1998.08 |
250 | 4995.22 |
500 | 9990.44 |
1000 | 19980.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.