Tỷ giá hối đoái LRD/MAD 0.051922 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | MAD |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.052 MAD |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.051 MAD |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.051 MAD |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.050 MAD |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.050 MAD |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.049 MAD |
| LRD | MAD |
| 1 | 0.052 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.52 |
| 20 | 1.03 |
| 50 | 2.59 |
| 100 | 5.19 |
| 250 | 12.98 |
| 500 | 25.96 |
| 1000 | 51.92 |
| MAD | LRD |
| 1 | 19.25 |
| 5 | 96.29 |
| 10 | 192.59 |
| 20 | 385.19 |
| 50 | 962.98 |
| 100 | 1925.97 |
| 250 | 4814.93 |
| 500 | 9629.87 |
| 1000 | 19259.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.