Tỷ giá hối đoái LRD/MDL 0.084093 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.084 MDL |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.083 MDL |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.082 MDL |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.082 MDL |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.081 MDL |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.080 MDL |
LRD | MDL |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.2 |
100 | 8.4 |
250 | 21.02 |
500 | 42.04 |
1000 | 84.09 |
MDL | LRD |
1 | 11.89 |
5 | 59.45 |
10 | 118.91 |
20 | 237.83 |
50 | 594.57 |
100 | 1189.15 |
250 | 2972.88 |
500 | 5945.76 |
1000 | 11891.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.