Tỷ giá hối đoái LRD/MDL 0.090300 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.090 MDL |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.089 MDL |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.088 MDL |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.088 MDL |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.087 MDL |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.086 MDL |
LRD | MDL |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.51 |
100 | 9.02 |
250 | 22.57 |
500 | 45.14 |
1000 | 90.29 |
MDL | LRD |
1 | 11.07 |
5 | 55.37 |
10 | 110.74 |
20 | 221.48 |
50 | 553.71 |
100 | 1107.42 |
250 | 2768.56 |
500 | 5537.12 |
1000 | 11074.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.