Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | MGA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 26.12 MGA |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 25.86 MGA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 25.6 MGA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 25.34 MGA |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 25.08 MGA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 24.82 MGA |
LRD | MGA |
1 | 26.12 |
5 | 130.63 |
10 | 261.27 |
20 | 522.54 |
50 | 1306.35 |
100 | 2612.7 |
250 | 6531.77 |
500 | 13063.54 |
1000 | 26127.08 |
MGA | LRD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.82 |
250 | 9.56 |
500 | 19.13 |
1000 | 38.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc MGA ( Ariary Malagasy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.