Tỷ giá hối đoái LRD/MOP 0.045424 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | MOP |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.045 MOP |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.045 MOP |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.045 MOP |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.044 MOP |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.044 MOP |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.043 MOP |
| LRD | MOP |
| 1 | 0.045 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.45 |
| 20 | 0.91 |
| 50 | 2.27 |
| 100 | 4.54 |
| 250 | 11.35 |
| 500 | 22.71 |
| 1000 | 45.42 |
| MOP | LRD |
| 1 | 22.01 |
| 5 | 110.07 |
| 10 | 220.14 |
| 20 | 440.29 |
| 50 | 1100.74 |
| 100 | 2201.48 |
| 250 | 5503.7 |
| 500 | 11007.41 |
| 1000 | 22014.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.