Tỷ giá hối đoái LRD/MOP 0.043725 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.044 MOP |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.043 MOP |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.043 MOP |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.042 MOP |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.042 MOP |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.042 MOP |
LRD | MOP |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.18 |
100 | 4.37 |
250 | 10.93 |
500 | 21.86 |
1000 | 43.72 |
MOP | LRD |
1 | 22.87 |
5 | 114.35 |
10 | 228.7 |
20 | 457.4 |
50 | 1143.52 |
100 | 2287.04 |
250 | 5717.61 |
500 | 11435.23 |
1000 | 22870.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.