Tỷ giá hối đoái LRD/MOP 0.040098 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.040 MOP |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.040 MOP |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.039 MOP |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.039 MOP |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.038 MOP |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.038 MOP |
LRD | MOP |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4 |
250 | 10.02 |
500 | 20.04 |
1000 | 40.09 |
MOP | LRD |
1 | 24.93 |
5 | 124.69 |
10 | 249.38 |
20 | 498.77 |
50 | 1246.93 |
100 | 2493.87 |
250 | 6234.69 |
500 | 12469.39 |
1000 | 24938.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.