Tỷ giá hối đoái LRD/MVR 0.083488 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | MVR |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.083 MVR |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.083 MVR |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.082 MVR |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.081 MVR |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.080 MVR |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.079 MVR |
| LRD | MVR |
| 1 | 0.083 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.83 |
| 20 | 1.66 |
| 50 | 4.17 |
| 100 | 8.34 |
| 250 | 20.87 |
| 500 | 41.74 |
| 1000 | 83.48 |
| MVR | LRD |
| 1 | 11.97 |
| 5 | 59.88 |
| 10 | 119.77 |
| 20 | 239.55 |
| 50 | 598.88 |
| 100 | 1197.77 |
| 250 | 2994.42 |
| 500 | 5988.85 |
| 1000 | 11977.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.