Tỷ giá hối đoái LRD/NAD 0.094997 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.095 NAD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.094 NAD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.093 NAD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.092 NAD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.091 NAD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.090 NAD |
LRD | NAD |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.74 |
100 | 9.49 |
250 | 23.74 |
500 | 47.49 |
1000 | 94.99 |
NAD | LRD |
1 | 10.52 |
5 | 52.63 |
10 | 105.26 |
20 | 210.53 |
50 | 526.33 |
100 | 1052.66 |
250 | 2631.66 |
500 | 5263.32 |
1000 | 10526.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.