Tỷ giá hối đoái LRD/NZD 0.0094399 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0094 NZD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0093 NZD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0093 NZD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0092 NZD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0091 NZD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0090 NZD |
LRD | NZD |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.35 |
500 | 4.71 |
1000 | 9.43 |
NZD | LRD |
1 | 105.93 |
5 | 529.66 |
10 | 1059.33 |
20 | 2118.66 |
50 | 5296.66 |
100 | 10593.33 |
250 | 26483.33 |
500 | 52966.66 |
1000 | 105933.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.