Tỷ giá hối đoái LRD/NZD 0.0086595 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0087 NZD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0086 NZD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0085 NZD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0084 NZD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0083 NZD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0082 NZD |
LRD | NZD |
1 | 0.0087 |
5 | 0.043 |
10 | 0.087 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.87 |
250 | 2.16 |
500 | 4.32 |
1000 | 8.65 |
NZD | LRD |
1 | 115.47 |
5 | 577.39 |
10 | 1154.79 |
20 | 2309.59 |
50 | 5773.99 |
100 | 11547.98 |
250 | 28869.95 |
500 | 57739.91 |
1000 | 115479.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.