Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0020 OMR |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0020 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0020 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0019 OMR |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0019 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0019 OMR |
LRD | OMR |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1.0 |
1000 | 1.99 |
OMR | LRD |
1 | 501.85 |
5 | 2509.27 |
10 | 5018.54 |
20 | 10037.08 |
50 | 25092.7 |
100 | 50185.4 |
250 | 125463.51 |
500 | 250927.02 |
1000 | 501854.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.