Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.019 PEN |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.019 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.019 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.019 PEN |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.018 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.018 PEN |
LRD | PEN |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.81 |
500 | 9.63 |
1000 | 19.26 |
PEN | LRD |
1 | 51.89 |
5 | 259.47 |
10 | 518.94 |
20 | 1037.89 |
50 | 2594.74 |
100 | 5189.49 |
250 | 12973.74 |
500 | 25947.49 |
1000 | 51894.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.