Tỷ giá hối đoái LRD/SBD 0.045462 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.045 SBD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.045 SBD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.045 SBD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.044 SBD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.044 SBD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.043 SBD |
LRD | SBD |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.27 |
100 | 4.54 |
250 | 11.36 |
500 | 22.73 |
1000 | 45.46 |
SBD | LRD |
1 | 21.99 |
5 | 109.98 |
10 | 219.96 |
20 | 439.92 |
50 | 1099.8 |
100 | 2199.61 |
250 | 5499.04 |
500 | 10998.08 |
1000 | 21996.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.