Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.047 SBD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.046 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.046 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.045 SBD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.045 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.044 SBD |
LRD | SBD |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.65 |
250 | 11.63 |
500 | 23.26 |
1000 | 46.53 |
SBD | LRD |
1 | 21.49 |
5 | 107.45 |
10 | 214.9 |
20 | 429.81 |
50 | 1074.54 |
100 | 2149.09 |
250 | 5372.73 |
500 | 10745.47 |
1000 | 21490.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.