Tỷ giá hối đoái LRD/SEK 0.047814 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.048 SEK |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.047 SEK |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.047 SEK |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.046 SEK |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.046 SEK |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.045 SEK |
LRD | SEK |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.39 |
100 | 4.78 |
250 | 11.95 |
500 | 23.9 |
1000 | 47.81 |
SEK | LRD |
1 | 20.91 |
5 | 104.57 |
10 | 209.14 |
20 | 418.28 |
50 | 1045.71 |
100 | 2091.43 |
250 | 5228.59 |
500 | 10457.19 |
1000 | 20914.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.