Tỷ giá hối đoái LRD/SEK 0.053644 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SEK |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.054 SEK |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.053 SEK |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.053 SEK |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.052 SEK |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.051 SEK |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.051 SEK |
| LRD | SEK |
| 1 | 0.054 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.54 |
| 20 | 1.07 |
| 50 | 2.68 |
| 100 | 5.36 |
| 250 | 13.41 |
| 500 | 26.82 |
| 1000 | 53.64 |
| SEK | LRD |
| 1 | 18.64 |
| 5 | 93.2 |
| 10 | 186.41 |
| 20 | 372.82 |
| 50 | 932.06 |
| 100 | 1864.12 |
| 250 | 4660.31 |
| 500 | 9320.63 |
| 1000 | 18641.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.