Valuta Ex Logo

LRD đến SEK

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái LRD/SEK 0.052055 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-sek?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where LRD is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngSEK
0%1 LRD0.0 LRD0.052 SEK
1%1 LRD0.010 LRD0.052 SEK
2%1 LRD0.020 LRD0.051 SEK
3%1 LRD0.030 LRD0.050 SEK
4%1 LRD0.040 LRD0.050 SEK
5%1 LRD0.050 LRD0.049 SEK

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Krona Thụy Điển

LRDSEK
10.052
50.26
100.52
201.04
502.6
1005.2
25013.01
50026.02
100052.05

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Đô la Liberia

SEKLRD
119.21
596.05
10192.1
20384.2
50960.51
1001921.03
2504802.58
5009605.17
100019210.34

Thông tin thêm về LRD hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ