Tỷ giá hối đoái LRD/SZL 0.094054 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SZL |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.094 SZL |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.093 SZL |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.092 SZL |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.091 SZL |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.090 SZL |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.089 SZL |
| LRD | SZL |
| 1 | 0.094 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.94 |
| 20 | 1.88 |
| 50 | 4.7 |
| 100 | 9.4 |
| 250 | 23.51 |
| 500 | 47.02 |
| 1000 | 94.05 |
| SZL | LRD |
| 1 | 10.63 |
| 5 | 53.16 |
| 10 | 106.32 |
| 20 | 212.64 |
| 50 | 531.61 |
| 100 | 1063.22 |
| 250 | 2658.06 |
| 500 | 5316.12 |
| 1000 | 10632.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.