Tỷ giá hối đoái LRD/SZL 0.095845 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.096 SZL |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.095 SZL |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.094 SZL |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.093 SZL |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.092 SZL |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.091 SZL |
LRD | SZL |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.79 |
100 | 9.58 |
250 | 23.96 |
500 | 47.92 |
1000 | 95.84 |
SZL | LRD |
1 | 10.43 |
5 | 52.16 |
10 | 104.33 |
20 | 208.67 |
50 | 521.67 |
100 | 1043.35 |
250 | 2608.38 |
500 | 5216.76 |
1000 | 10433.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.