Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.018 TND |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.017 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.017 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.017 TND |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.017 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.017 TND |
LRD | TND |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.76 |
250 | 4.4 |
500 | 8.8 |
1000 | 17.6 |
TND | LRD |
1 | 56.8 |
5 | 284 |
10 | 568.01 |
20 | 1136.03 |
50 | 2840.08 |
100 | 5680.16 |
250 | 14200.41 |
500 | 28400.83 |
1000 | 56801.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.