Tỷ giá hối đoái LSL/BGN 0.098464 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.098 BGN |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.097 BGN |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.096 BGN |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.096 BGN |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.095 BGN |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.094 BGN |
LSL | BGN |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.92 |
100 | 9.84 |
250 | 24.61 |
500 | 49.23 |
1000 | 98.46 |
BGN | LSL |
1 | 10.15 |
5 | 50.78 |
10 | 101.56 |
20 | 203.12 |
50 | 507.8 |
100 | 1015.6 |
250 | 2539 |
500 | 5078.01 |
1000 | 10156.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.