Tỷ giá hối đoái LSL/BGN 0.091372 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.091 BGN |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.090 BGN |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.090 BGN |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.089 BGN |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.088 BGN |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.087 BGN |
LSL | BGN |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.56 |
100 | 9.13 |
250 | 22.84 |
500 | 45.68 |
1000 | 91.37 |
BGN | LSL |
1 | 10.94 |
5 | 54.72 |
10 | 109.44 |
20 | 218.88 |
50 | 547.21 |
100 | 1094.43 |
250 | 2736.07 |
500 | 5472.15 |
1000 | 10944.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.