Tỷ giá hối đoái LSL/BGN 0.094151 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.094 BGN |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.093 BGN |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.092 BGN |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.091 BGN |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.090 BGN |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.089 BGN |
LSL | BGN |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.7 |
100 | 9.41 |
250 | 23.53 |
500 | 47.07 |
1000 | 94.15 |
BGN | LSL |
1 | 10.62 |
5 | 53.1 |
10 | 106.21 |
20 | 212.42 |
50 | 531.05 |
100 | 1062.11 |
250 | 2655.29 |
500 | 5310.59 |
1000 | 10621.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.