Tỷ giá hối đoái LSL/BHD 0.020495 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.020 BHD |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.020 BHD |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.020 BHD |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.020 BHD |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.020 BHD |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.019 BHD |
LSL | BHD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.04 |
250 | 5.12 |
500 | 10.24 |
1000 | 20.49 |
BHD | LSL |
1 | 48.79 |
5 | 243.96 |
10 | 487.92 |
20 | 975.84 |
50 | 2439.6 |
100 | 4879.2 |
250 | 12198.01 |
500 | 24396.03 |
1000 | 48792.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.