Tỷ giá hối đoái LSL/BHD 0.022423 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | BHD |
| 0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.022 BHD |
| 1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.022 BHD |
| 2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.022 BHD |
| 3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.022 BHD |
| 4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.022 BHD |
| 5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.021 BHD |
| LSL | BHD |
| 1 | 0.022 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.22 |
| 20 | 0.45 |
| 50 | 1.12 |
| 100 | 2.24 |
| 250 | 5.6 |
| 500 | 11.21 |
| 1000 | 22.42 |
| BHD | LSL |
| 1 | 44.59 |
| 5 | 222.98 |
| 10 | 445.96 |
| 20 | 891.93 |
| 50 | 2229.83 |
| 100 | 4459.67 |
| 250 | 11149.19 |
| 500 | 22298.38 |
| 1000 | 44596.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.