Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.077 CAD |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.077 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.076 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.075 CAD |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.074 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.074 CAD |
LSL | CAD |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.87 |
100 | 7.74 |
250 | 19.37 |
500 | 38.74 |
1000 | 77.49 |
CAD | LSL |
1 | 12.9 |
5 | 64.52 |
10 | 129.04 |
20 | 258.08 |
50 | 645.2 |
100 | 1290.41 |
250 | 3226.04 |
500 | 6452.09 |
1000 | 12904.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL ( Ioti Lesotho ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.