Tỷ giá hối đoái LSL/CAD 0.078474 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.078 CAD |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.078 CAD |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.077 CAD |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.076 CAD |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.075 CAD |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.075 CAD |
LSL | CAD |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.92 |
100 | 7.84 |
250 | 19.61 |
500 | 39.23 |
1000 | 78.47 |
CAD | LSL |
1 | 12.74 |
5 | 63.71 |
10 | 127.43 |
20 | 254.86 |
50 | 637.15 |
100 | 1274.3 |
250 | 3185.76 |
500 | 6371.52 |
1000 | 12743.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.