Tỷ giá hối đoái LSL/GIP 0.042118 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.042 GIP |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.042 GIP |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.041 GIP |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.041 GIP |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.040 GIP |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.040 GIP |
LSL | GIP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.21 |
250 | 10.52 |
500 | 21.05 |
1000 | 42.11 |
GIP | LSL |
1 | 23.74 |
5 | 118.71 |
10 | 237.42 |
20 | 474.85 |
50 | 1187.14 |
100 | 2374.29 |
250 | 5935.74 |
500 | 11871.49 |
1000 | 23742.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.