Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LSL | 0.0 LSL | 16.1 LKR |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 15.94 LKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LSL | 0.020 LSL | 15.78 LKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LSL | 0.030 LSL | 15.62 LKR |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 15.46 LKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LSL | 0.050 LSL | 15.29 LKR |
LSL | LKR |
1 | 16.1 |
5 | 80.52 |
10 | 161.05 |
20 | 322.1 |
50 | 805.26 |
100 | 1610.52 |
250 | 4026.3 |
500 | 8052.61 |
1000 | 16105.23 |
LKR | LSL |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.1 |
100 | 6.2 |
250 | 15.52 |
500 | 31.04 |
1000 | 62.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL ( Ioti Lesotho ) hoặc LKR ( Rupee Sri Lanka ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.