Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.033 LVL |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.033 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.033 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.032 LVL |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.032 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.032 LVL |
LSL | LVL |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.66 |
100 | 3.32 |
250 | 8.31 |
500 | 16.63 |
1000 | 33.27 |
LVL | LSL |
1 | 30.05 |
5 | 150.27 |
10 | 300.55 |
20 | 601.1 |
50 | 1502.76 |
100 | 3005.52 |
250 | 7513.8 |
500 | 15027.61 |
1000 | 30055.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL ( Ioti Lesotho ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.