Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.021 OMR |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.021 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.021 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.021 OMR |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.020 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.020 OMR |
LSL | OMR |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.12 |
250 | 5.31 |
500 | 10.62 |
1000 | 21.25 |
OMR | LSL |
1 | 47.04 |
5 | 235.2 |
10 | 470.41 |
20 | 940.82 |
50 | 2352.06 |
100 | 4704.12 |
250 | 11760.3 |
500 | 23520.6 |
1000 | 47041.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL ( Ioti Lesotho ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.