Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.000020 XAU |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.000020 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.000020 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.000020 XAU |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.000020 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.000019 XAU |
LSL | XAU |
1 | 0.000020 |
5 | 0.00010 |
10 | 0.00020 |
20 | 0.00041 |
50 | 0.0010 |
100 | 0.0020 |
250 | 0.0051 |
500 | 0.010 |
1000 | 0.020 |
XAU | LSL |
1 | 48890.76 |
5 | 244453.83 |
10 | 488907.66 |
20 | 977815.33 |
50 | 2444538.34 |
100 | 4889076.69 |
250 | 12222691.73 |
500 | 24445383.46 |
1000 | 48890766.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL ( Ioti Lesotho ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.