Valuta Ex Logo

LTL đến BIF

Chuyển đổi Litas Lít-va (LTL) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LTL/BIF 1005.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ltl-to-bif?amount=1

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where LTL is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Litas Lít-va với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLTLPhí chuyển nhượngBIF
0%1 LTL0.0 LTL1005.71 BIF
1%1 LTL0.010 LTL995.65 BIF
2%1 LTL0.020 LTL985.59 BIF
3%1 LTL0.030 LTL975.53 BIF
4%1 LTL0.040 LTL965.48 BIF
5%1 LTL0.050 LTL955.42 BIF

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Franc Burundi

LTLBIF
11005.71
55028.55
1010057.1
2020114.2
5050285.52
100100571.04
250251427.6
500502855.2
10001005710.41

Chuyển đổi Franc Burundi thành Litas Lít-va

BIFLTL
10.00099
50.0050
100.0099
200.020
500.050
1000.099
2500.25
5000.50
10000.99

Thông tin thêm về LTL hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ