Chuyển đổi Litas Lít-va sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LTL sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LTL đến GIP

Chuyển đổi Litas Lít-va (LTL) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LTL/GIP 0.27892 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ltl-to-gip?amount=1

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where LTL is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Litas Lít-va với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLTLPhí chuyển nhượngGIP
0%1 LTL0.0 LTL0.28 GIP
1%1 LTL0.010 LTL0.28 GIP
2%1 LTL0.020 LTL0.27 GIP
3%1 LTL0.030 LTL0.27 GIP
4%1 LTL0.040 LTL0.27 GIP
5%1 LTL0.050 LTL0.26 GIP

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Bảng Gibraltar

LTLGIP
10.28
51.39
102.78
205.57
5013.94
10027.89
25069.73
500139.46
1000278.92

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Litas Lít-va

GIPLTL
13.58
517.92
1035.85
2071.7
50179.26
100358.52
250896.3
5001792.6
10003585.21

Thông tin thêm về LTL hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ