Tỷ giá hối đoái LTL/STD 7009.75 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LTL | Phí chuyển nhượng | STD |
0% | 1 LTL | 0.0 LTL | 7009.75 STD |
1% | 1 LTL | 0.010 LTL | 6939.65 STD |
2% | 1 LTL | 0.020 LTL | 6869.55 STD |
3% | 1 LTL | 0.030 LTL | 6799.46 STD |
4% | 1 LTL | 0.040 LTL | 6729.36 STD |
5% | 1 LTL | 0.050 LTL | 6659.26 STD |
LTL | STD |
1 | 7009.75 |
5 | 35048.76 |
10 | 70097.53 |
20 | 140195.07 |
50 | 350487.69 |
100 | 700975.39 |
250 | 1752438.49 |
500 | 3504876.99 |
1000 | 7009753.99 |
STD | LTL |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00071 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0029 |
50 | 0.0071 |
100 | 0.014 |
250 | 0.036 |
500 | 0.071 |
1000 | 0.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.