Tỷ giá hối đoái LTL/XAG 0.010018 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LTL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 LTL | 0.0 LTL | 0.010 XAG |
1% | 1 LTL | 0.010 LTL | 0.0099 XAG |
2% | 1 LTL | 0.020 LTL | 0.0098 XAG |
3% | 1 LTL | 0.030 LTL | 0.0097 XAG |
4% | 1 LTL | 0.040 LTL | 0.0096 XAG |
5% | 1 LTL | 0.050 LTL | 0.0095 XAG |
LTL | XAG |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.5 |
500 | 5 |
1000 | 10.01 |
XAG | LTL |
1 | 99.81 |
5 | 499.07 |
10 | 998.15 |
20 | 1996.3 |
50 | 4990.77 |
100 | 9981.54 |
250 | 24953.85 |
500 | 49907.71 |
1000 | 99815.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.