Tỷ giá hối đoái LTL/XAG 0.0064225 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LTL | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 LTL | 0.0 LTL | 0.0064 XAG |
| 1% | 1 LTL | 0.010 LTL | 0.0064 XAG |
| 2% | 1 LTL | 0.020 LTL | 0.0063 XAG |
| 3% | 1 LTL | 0.030 LTL | 0.0062 XAG |
| 4% | 1 LTL | 0.040 LTL | 0.0062 XAG |
| 5% | 1 LTL | 0.050 LTL | 0.0061 XAG |
| LTL | XAG |
| 1 | 0.0064 |
| 5 | 0.032 |
| 10 | 0.064 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.32 |
| 100 | 0.64 |
| 250 | 1.6 |
| 500 | 3.21 |
| 1000 | 6.42 |
| XAG | LTL |
| 1 | 155.7 |
| 5 | 778.51 |
| 10 | 1557.02 |
| 20 | 3114.04 |
| 50 | 7785.11 |
| 100 | 15570.23 |
| 250 | 38925.59 |
| 500 | 77851.19 |
| 1000 | 155702.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.