Tỷ giá hối đoái LTL/XAG 0.0070728 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LTL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 LTL | 0.0 LTL | 0.0071 XAG |
1% | 1 LTL | 0.010 LTL | 0.0070 XAG |
2% | 1 LTL | 0.020 LTL | 0.0069 XAG |
3% | 1 LTL | 0.030 LTL | 0.0069 XAG |
4% | 1 LTL | 0.040 LTL | 0.0068 XAG |
5% | 1 LTL | 0.050 LTL | 0.0067 XAG |
LTL | XAG |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.76 |
500 | 3.53 |
1000 | 7.07 |
XAG | LTL |
1 | 141.38 |
5 | 706.93 |
10 | 1413.87 |
20 | 2827.75 |
50 | 7069.38 |
100 | 14138.76 |
250 | 35346.91 |
500 | 70693.83 |
1000 | 141387.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.