Valuta Ex Logo

LTL đến XPF

Chuyển đổi Litas Lít-va (LTL) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LTL/XPF 35.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ltl-to-xpf?amount=1

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where LTL is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Litas Lít-va với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLTLPhí chuyển nhượngXPF
0%1 LTL0.0 LTL35.63 XPF
1%1 LTL0.010 LTL35.27 XPF
2%1 LTL0.020 LTL34.92 XPF
3%1 LTL0.030 LTL34.56 XPF
4%1 LTL0.040 LTL34.2 XPF
5%1 LTL0.050 LTL33.85 XPF

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Franc CFP

LTLXPF
135.63
5178.17
10356.34
20712.69
501781.73
1003563.46
2508908.67
50017817.34
100035634.68

Chuyển đổi Franc CFP thành Litas Lít-va

XPFLTL
10.028
50.14
100.28
200.56
501.4
1002.8
2507.01
50014.03
100028.06

Thông tin thêm về LTL hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ