Valuta Ex Logo

LUNA đến YER

Chuyển đổi Terra (LUNA) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LUNA - Terraselect icon
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/luna-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Terra với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLUNAPhí chuyển nhượngYER
0%1 LUNA0.0 LUNANaN YER
1%1 LUNA0.010 LUNANaN YER
2%1 LUNA0.020 LUNANaN YER
3%1 LUNA0.030 LUNANaN YER
4%1 LUNA0.040 LUNANaN YER
5%1 LUNA0.050 LUNANaN YER

Chuyển đổi Terra thành Rial Yemen

LUNAYER
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Rial Yemen thành Terra

YERLUNA
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về LUNA hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LUNA (Terra) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ