Valuta Ex Logo

LVL đến BBD

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Đô la Barbados (BBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
BBD - Đô la Barbadosselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LVL/BBD 3.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-bbd?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where LVL is usedcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Đô la Barbados

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngBBD
0%1 LVL0.0 LVL3.3 BBD
1%1 LVL0.010 LVL3.26 BBD
2%1 LVL0.020 LVL3.23 BBD
3%1 LVL0.030 LVL3.2 BBD
4%1 LVL0.040 LVL3.17 BBD
5%1 LVL0.050 LVL3.13 BBD

Chuyển đổi Lats Latvia thành Đô la Barbados

LVLBBD
13.3
516.51
1033.02
2066.05
50165.12
100330.25
250825.64
5001651.29
10003302.59

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Lats Latvia

BBDLVL
10.30
51.51
103.02
206.05
5015.13
10030.27
25075.69
500151.39
1000302.79

Thông tin thêm về LVL hoặc BBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ