Tỷ giá hối đoái LVL/BIF 4861.46 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | BIF |
| 0% | 1 LVL | 0.0 LVL | 4861.46 BIF |
| 1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 4812.84 BIF |
| 2% | 1 LVL | 0.020 LVL | 4764.23 BIF |
| 3% | 1 LVL | 0.030 LVL | 4715.61 BIF |
| 4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 4667 BIF |
| 5% | 1 LVL | 0.050 LVL | 4618.38 BIF |
| LVL | BIF |
| 1 | 4861.46 |
| 5 | 24307.31 |
| 10 | 48614.62 |
| 20 | 97229.24 |
| 50 | 243073.11 |
| 100 | 486146.22 |
| 250 | 1215365.55 |
| 500 | 2430731.1 |
| 1000 | 4861462.21 |
| BIF | LVL |
| 1 | 0.00021 |
| 5 | 0.0010 |
| 10 | 0.0021 |
| 20 | 0.0041 |
| 50 | 0.010 |
| 100 | 0.021 |
| 250 | 0.051 |
| 500 | 0.10 |
| 1000 | 0.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.