Chuyển đổi Lats Latvia sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LVL sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LVL đến KHR

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái LVL/KHR 6649.56 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-khr?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where LVL is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngKHR
0%1 LVL0.0 LVL6649.56 KHR
1%1 LVL0.010 LVL6583.06 KHR
2%1 LVL0.020 LVL6516.57 KHR
3%1 LVL0.030 LVL6450.07 KHR
4%1 LVL0.040 LVL6383.58 KHR
5%1 LVL0.050 LVL6317.08 KHR

Chuyển đổi Lats Latvia thành Riel Campuchia

LVLKHR
16649.56
533247.82
1066495.64
20132991.28
50332478.2
100664956.41
2501662391.04
5003324782.08
10006649564.17

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Lats Latvia

KHRLVL
10.00015
50.00075
100.0015
200.0030
500.0075
1000.015
2500.038
5000.075
10000.15

Thông tin thêm về LVL hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ