Chuyển đổi Lats Latvia sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LVL sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LVL đến LYD

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái LVL/LYD 8.11 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-lyd?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LVL is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngLYD
0%1 LVL0.0 LVL8.11 LYD
1%1 LVL0.010 LVL8.03 LYD
2%1 LVL0.020 LVL7.95 LYD
3%1 LVL0.030 LVL7.86 LYD
4%1 LVL0.040 LVL7.78 LYD
5%1 LVL0.050 LVL7.7 LYD

Chuyển đổi Lats Latvia thành Dinar Libi

LVLLYD
18.11
540.56
1081.13
20162.26
50405.65
100811.31
2502028.27
5004056.55
10008113.1

Chuyển đổi Dinar Libi thành Lats Latvia

LYDLVL
10.12
50.62
101.23
202.46
506.16
10012.32
25030.81
50061.62
1000123.25

Thông tin thêm về LVL hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ