Tỷ giá hối đoái LVL/PLN 6.4 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 LVL | 0.0 LVL | 6.4 PLN |
1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 6.34 PLN |
2% | 1 LVL | 0.020 LVL | 6.28 PLN |
3% | 1 LVL | 0.030 LVL | 6.21 PLN |
4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 6.15 PLN |
5% | 1 LVL | 0.050 LVL | 6.08 PLN |
LVL | PLN |
1 | 6.4 |
5 | 32.04 |
10 | 64.09 |
20 | 128.18 |
50 | 320.45 |
100 | 640.9 |
250 | 1602.26 |
500 | 3204.53 |
1000 | 6409.06 |
PLN | LVL |
1 | 0.16 |
5 | 0.78 |
10 | 1.56 |
20 | 3.12 |
50 | 7.8 |
100 | 15.6 |
250 | 39 |
500 | 78.01 |
1000 | 156.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.