Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LVL | 0.0 LVL | 0.00071 XAU |
1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 0.00070 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LVL | 0.020 LVL | 0.00069 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LVL | 0.030 LVL | 0.00069 XAU |
4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 0.00068 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LVL | 0.050 LVL | 0.00067 XAU |
LVL | XAU |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.71 |
XAU | LVL |
1 | 1413.29 |
5 | 7066.47 |
10 | 14132.94 |
20 | 28265.88 |
50 | 70664.71 |
100 | 141329.43 |
250 | 353323.59 |
500 | 706647.19 |
1000 | 1413294.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL ( Lats Latvia ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.