Valuta Ex Logo

LVL đến XOF

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LVL/XOF 996.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-xof?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where LVL is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngXOF
0%1 LVL0.0 LVL996.02 XOF
1%1 LVL0.010 LVL986.06 XOF
2%1 LVL0.020 LVL976.1 XOF
3%1 LVL0.030 LVL966.14 XOF
4%1 LVL0.040 LVL956.18 XOF
5%1 LVL0.050 LVL946.22 XOF

Chuyển đổi Lats Latvia thành Franc CFA Tây Phi

LVLXOF
1996.02
54980.13
109960.26
2019920.52
5049801.31
10099602.62
250249006.57
500498013.14
1000996026.28

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Lats Latvia

XOFLVL
10.0010
50.0050
100.010
200.020
500.050
1000.10
2500.25
5000.50
10001

Thông tin thêm về LVL hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ