Valuta Ex Logo

LVL đến XTZ

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-xtz?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

world mapcountries where LVL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 LVL0.0 LVLNaN XTZ
1%1 LVL0.010 LVLNaN XTZ
2%1 LVL0.020 LVLNaN XTZ
3%1 LVL0.030 LVLNaN XTZ
4%1 LVL0.040 LVLNaN XTZ
5%1 LVL0.050 LVLNaN XTZ

Chuyển đổi Lats Latvia thành Tezon

LVLXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Lats Latvia

XTZLVL
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về LVL hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ